словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

mother на вьетнамском языке:

1. mẹ mẹ



Вьетнамский слово "mother«(mẹ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Anh