словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

student на вьетнамском языке:

1. học sinh học sinh


Kyle là học sinh nước ngoài.

Вьетнамский слово "student«(học sinh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Tiết học của tôi

2. sinh viên sinh viên



Вьетнамский слово "student«(sinh viên) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Anh
Jobs in Vietnamese