словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

man на вьетнамском языке:

1. đàn ông đàn ông


Tôi là người đàn ông hạnh phúc.
Người đàn ông này là ai?

Вьетнамский слово "man«(đàn ông) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
People - Mọi người