словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

day на вьетнамском языке:

1. ngày ngày


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.

Вьетнамский слово "day«(ngày) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Time - Thời gian