словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

mosque на вьетнамском языке:

1. Nhà thờ Hồi giáo Nhà thờ Hồi giáo



Вьетнамский слово "mosque«(Nhà thờ Hồi giáo) встречается в наборах:

unit 9 - cu - unit 1