словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

child на вьетнамском языке:

1. trẻ con trẻ con


Tôi nghĩ Cyprien vẫn còn rất trẻ con.

Вьетнамский слово "child«(trẻ con) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50

2. đứa trẻ đứa trẻ



Вьетнамский слово "child«(đứa trẻ) встречается в наборах:

People - Mọi người