словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

father на вьетнамском языке:

1. cha cha


Chà! cậu là anh của cô ấy !
Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy.

Вьетнамский слово "father«(cha) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Anh
Family members in Vietnamese