словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

question на вьетнамском языке:

1. câu hỏi câu hỏi


Các câu hỏi thi
Mục đích cuộc sống là gì? Đó là một câu hỏi cơ bản.

Вьетнамский слово "question«(câu hỏi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700
1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50

2. câu hỏi nhanh chóng