словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

book на вьетнамском языке:

1. sách sách



Вьетнамский слово "book«(sách) встречается в наборах:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Anh
Các phần trong sách trong tiếng Anh
Parts of the book in Vietnamese

2. cuốn sách cuốn sách