словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

woman на вьетнамском языке:

1. phụ nữ phụ nữ


Người phụ nữ này thật đẹp.
Cô ấy là phụ nữ đã có gia đình.

Вьетнамский слово "woman«(phụ nữ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50

2. người phụ nữ người phụ nữ