словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lamp на вьетнамском языке:

1. đèn đèn


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.

Вьетнамский слово "lamp«(đèn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Note AV TOEIC

2. đèn ngủ đèn ngủ



Вьетнамский слово "lamp«(đèn ngủ) встречается в наборах:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Anh
Bedroom vocabulary in Vietnamese