словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

chair на вьетнамском языке:

1. ghế ghế



Вьетнамский слово "chair«(ghế) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh

2. cái ghế cái ghế



Вьетнамский слово "chair«(cái ghế) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350