словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ladder на вьетнамском языке:

1. cái thang cái thang


Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.

Вьетнамский слово "ladder«(cái thang) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Công cụ lao động trong tiếng Anh
Workshop tools in Vietnamese