словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wardrobe на вьетнамском языке:

1. tủ quần áo tủ quần áo



Вьетнамский слово "wardrobe«(tủ quần áo) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Anh
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
Bedroom vocabulary in Vietnamese