словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

armchair на вьетнамском языке:

1. ghế bành ghế bành


Cái ghế bành này rất thoải mái.

Вьетнамский слово "armchair«(ghế bành) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
bài học của tôi
Note AV TOEIC