словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

mirror на вьетнамском языке:

1. gương gương


Hãy nhìn vào gương.
Cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!

Вьетнамский слово "mirror«(gương) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Từ vựng nhà tắm trong tiếng Anh
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh