словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bed на вьетнамском языке:

1. giường giường



Вьетнамский слово "bed«(giường) встречается в наборах:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Anh
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Anh
Bedroom vocabulary in Vietnamese
Furniture in Vietnamese