словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

lake на вьетнамском языке:

1. hồ hồ



Вьетнамский слово "lake«(hồ) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Geography terms in Vietnamese

2. sông sông


Tôi sống ở thủ dô.

Вьетнамский слово "lake«(sông) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850