словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bookcase на вьетнамском языке:

1. kệ sách kệ sách



Вьетнамский слово "bookcase«(kệ sách) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese