словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

table на вьетнамском языке:

1. bàn bàn



Вьетнамский слово "table«(bàn) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Dining room vocabulary in Vietnamese

2. cái bàn cái bàn


Tôi muốn có một cái bàn để ăn.

Вьетнамский слово "table«(cái bàn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200