словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

destruir на вьетнамском языке:

1. phá hủy phá hủy


Họ muốn phá hủy hành tinh của chúng ta.
Tòa nhà này sẽ sớm bị phá hủy.

Вьетнамский слово "destruir«(phá hủy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425

2. tiêu diệt tiêu diệt