словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

detener на вьетнамском языке:

1. dừng dừng



Вьетнамский слово "detener«(dừng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75

2. ngăn chặn ngăn chặn