словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

acostarse на вьетнамском языке:

1. nằm xuống nằm xuống



Вьетнамский слово "acostarse«(nằm xuống) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425