словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

servir на вьетнамском языке:

1. phục vụ phục vụ


Bữa tối sẽ được phục vụ vào lúc 8 giờ.

Вьетнамский слово "servir«(phục vụ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425