словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

correr на вьетнамском языке:

1. chạy chạy


Vistula chảy ra biển Baltic.

Вьетнамский слово "correr«(chạy) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425
Actividades de tiempo libre en vietnamita
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...