словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

conocer на вьетнамском языке:

1. biết biết


Bạn có biết Robert không?
Làm sao tôi biết được?

Вьетнамский слово "conocer«(biết) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425