словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

viajar на вьетнамском языке:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Вьетнамский слово "viajar«(du lịch) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425
Actividades de tiempo libre en vietnamita
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...