словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

repetir на вьетнамском языке:

1. lặp lại


Làm ơn lặp lại tên của bạn, được không?

Вьетнамский слово "repetir«(lặp lại) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 401 - 425