словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

plant на вьетнамском языке:

1. chậu cây chậu cây



Вьетнамский слово "plant«(chậu cây) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese

2. cây cối cây cối



Вьетнамский слово "plant«(cây cối) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200

3. nhà máy nhà máy


Ông chủ đã tạo ra nhà máy.