словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

brother на вьетнамском языке:

1. anh em trai anh em trai



Вьетнамский слово "brother«(anh em trai) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
People - Mọi người