словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

opportunity на вьетнамском языке:

1. cơ hội cơ hội


Vì em có cơ hội được chị K giớ thiệu cho nhiều người mà.
Đây là cơ hội cả đời!

Вьетнамский слово "opportunity«(cơ hội) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200