словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

plane на вьетнамском языке:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Вьетнамский слово "plane«(máy bay) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Anh
Means of transport in Vietnamese
Máy bay - Plane