словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

planet на вьетнамском языке:

1. hành tinh hành tinh


Trong hệ mặt trời của chúng ta có 8 hành tinh.

Вьетнамский слово "planet«(hành tinh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650