словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

energy на вьетнамском языке:

1. năng lượng năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Вьетнамский слово "energy«(năng lượng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200