словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

plate на вьетнамском языке:

1. đĩa đĩa



Вьетнамский слово "plate«(đĩa) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Dining room vocabulary in Vietnamese

2. cái đĩa cái đĩa



Вьетнамский слово "plate«(cái đĩa) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600

3. mảng địa chất mảng địa chất