словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

summer на вьетнамском языке:

1. mùa hè mùa hè



Вьетнамский слово "summer«(mùa hè) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Anh
Months and seasons in Vietnamese