словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

platform на вьетнамском языке:

1. diễn đàn diễn đàn


Chúng tôi muốn giới thiệu diễn đàn mới của chúng tôi.

Вьетнамский слово "platform«(diễn đàn) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại

2. nền tảng nền tảng



3. sân ga sân ga


Những chuyến tàu đến New York khởi hành ở sân ga nào?

Вьетнамский слово "platform«(sân ga) встречается в наборах:

Tàu hoả, xe lửa - Train