словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

full на вьетнамском языке:

1. đầy đầy


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.

Вьетнамский слово "full«(đầy) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25