словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

hair на вьетнамском языке:

1. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.

Вьетнамский слово "hair«(tóc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Anh
Parts of the body in Vietnamese