словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

engine на вьетнамском языке:

1. động cơ động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

Вьетнамский слово "engine«(động cơ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
unit 3_listening part 1