словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

daughter на вьетнамском языке:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Вьетнамский слово "daughter«(con gái) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Anh
People - Mọi người
Tiết học của tôi