словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

south на вьетнамском языке:

1. phía nam phía nam



Вьетнамский слово "south«(phía nam) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Đi bộ đường dài - Hiking

2. nam