словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

son на вьетнамском языке:

1. con trai con trai


Tôi đã nghĩ đây là con trai mình.

Вьетнамский слово "son«(con trai) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Anh
People - Mọi người