словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

choice на вьетнамском языке:

1. lựa chọn lựa chọn


Có rất nhiều lựa chọn trong chiếc xe này.

2. sự lựa chọn



Вьетнамский слово "choice«(sự lựa chọn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200