словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

rule на вьетнамском языке:

1. quy tắc quy tắc



2. quy định quy định



Вьетнамский слово "rule«(quy định) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250