словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

date на вьетнамском языке:

1. buổi hẹn buổi hẹn


Khi nào buổi hẹn của bạn bắt đầu?

Вьетнамский слово "date«(buổi hẹn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500