словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

tratar на вьетнамском языке:

1. đối xử đối xử


Đừng đối xử với tôi như một đứa trẻ.

Вьетнамский слово "tratar«(đối xử) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50

2. điều trị điều trị