словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

permitir на вьетнамском языке:

1. cho phép cho phép


Ba mẹ tôi không cho phép tôi hút thuốc.

Вьетнамский слово "permitir«(cho phép) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50