словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

querer на вьетнамском языке:

1. muốn muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?

Вьетнамский слово "querer«(muốn) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50
Động từ - Acciones