словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

treinta на вьетнамском языке:

1. ba mươi ba mươi



Вьетнамский слово "treinta«(ba mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números